Bỏ cuộc tiếng Hàn là gì

489

Bỏ cuộc tiếng Hàn là gì,bạn luôn có 1 ý chí trong đầu là dù mỗi khi có sóng gió gì trải qua cũng sẽ không khiến bạn gục ngã được đó gọi là dù thế nào cũng không bỏ cuộc nhưng chẳng may sự việc diễn ra không như ý muốn thì bạn phải làm sao bắt bạn phải bỏ cuộc những dự định dang dở của bạn và bắt bạn đi theo hướng khác, cùng tôi dịch ngay bỏ cuộc sang tiếng Hàn

Bỏ cuộc tiếng Hàn là gì

Bỏ cuộc tiếng Hàn là 포기하다 (pogihada).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bỏ cuộc.

그만두다 (geumanduda): Từ bỏ, thôi việc.

기권하다 (gigwonhada): Rút lui.

물러앉다 (mulleoanjda): Từ chức, từ bỏ.

나자빠지다 (najappajida): Đầu hàng.

무릎을 꿇다 (muleup-eul kkulhda): Quy phục, quỳ gối đầu hàng.

사퇴하다 (satoehada): Từ chức, từ nhiệm.

낙담하다 (nagdamhada): Nhụt chí, chán nản.

낙심하다 (nagsimhanda): Nản chí.

실패하다 (silpaehada): Thất bại.

방치하다 (bangchihada): Bỏ mặc, mặc kệ.

굴복하다 (gulboghada): Khất phục.

결심하다 (gyeolsimhada): Quyết tâm.

끈기가 있다 (kkeungiga issda): Kiên trì.

견지하다 (gyeonjihada): Vững lập trường.

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail