Căm Thù Tiếng Anh Là Gì ?

933

Căm Thù Tiếng Anh Là Gì ?,có bao giờ bạn tự hỏi bản thân là có khi nào bạn căm ghét giặc xâm lược đất nước ta làm đất nước luôn bị nô lệ và áp bức, sống 1 cuộc sống nghèo khó không còn gì bằng, tại sao lại không hòa bình mà thích đi xâm lược người khác và thấy những hình ảnh bị xích tại nhà tù Côn Đảo, đau lòng lắm chỉ muốn đứng lên cầm súng ra chiến trường đánh giặc, lòng căm thù mãi không bao giờ nguôi.

Căm thù tiếng anh là gì ?

Căm thù tiếng anh có nghĩa là  hatred

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  3. Chống đẩy tiếng anh là gì
  4. đường bộ tiếng anh là gì
  5. phân biệt chủng tộc tiếng anh
  6. lắc vòng có to mông không
  7. kìm tiếng anh là gì
  8. Nóng tính tiếng anh là gì
  9. gỗ tràm tiếng anh
  10. đvcnt là gì
  11. thuốc tránh thai tiếng anh
  12. hộ sinh tiếng anh là gì
  13. vi sinh tiếng anh là gì
  14. khô bò tiếng anh là gì
  15. búa tiếng anh
  16. đau họng tiếng anh
  17. trị mụn bằng bột sắn dây
  18. chồn bạc má ăn gì
  19. màu cam tiếng anh là gì
  20. cầu dao điện tiếng anh là gì
  21. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  22. trúng thầu tiếng anh là gì
  23. ban quản lý dự án tiếng anh
  24. máy rung toàn thân có tốt không
  25. chạy bộ có tăng chiều cao không
  26. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  27. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  28. quản gia tiếng anh
  29. cho thuê cổ trang
  30. cho thuê cổ trang
  31. cần thuê sườn xám
  32. cần thuê cổ trang
  33. thuê sườn xám

Ví dụ về từ căm thù 

Ex:   1. Căm thù bọn cướp nước và bè lũ bán nước

(to feel a vindictive hatred for the aggressors and the traitors)

  1. Biến căm thù thành sức mạnh.

(to turn vindictive hatred into strength)

Một số từ đồng nghĩa với căm thù

antipathy : ác cảm

aversion: ghê tởm

enmity : thù hận

estrangement: mất thiện cảm

disaffection: ghẻ lạnh.

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail