Chủ trang trại tiếng anh là gì

1320

Chủ trang trại là người chủ của trang trại chăn nuôi gia súc gia cầm, hay trồng trọt. Trong đó người nông dân là những người lao động cư trú ở nông thôn, tham gia sản xuất nông nghiệp. Tùy từng quốc gia, từng thời kỳ lịch sử, người nông dân có quyền sở hữu khác nhau về ruộng đất. Vậy chủ trang trại tiếng anh là gì?

Chủ trang trại tiếng anh là gì

Chủ trang trại tiếng anh là “Farm owner”

Từ vựng tiếng Anh về nông trại

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh về nông trại thông dụng nhất. 

  • barn: nhà kho
  • barrel: thùng trữ rượu
  • basket: giỏ đựng
  • handcart: xe kéo tay, xe ba gác
  • combine: máy liên hợp
  • farmer: người nông dân
  • plow: cái cày
  • pump: chiếc máy bơm
  • bucket: cái xô, thùng
  • scythe: cái liềm để cắt cỏ
  • tractor: cái máy kéo
  • field: cánh đồng ruộng
  • greenhouse: ngôi nhà kính
  • hay: rơm, ngọn cỏ khô
  • hoe: cái cuốc đất
  • fence: hàng rào
  • winch: cái tời
  • windmill: chiếc cối xay gió
  • watering can: thùng tưới nước, tưới cây
  • silo: hầm dự trữ hoa quả, thức ăn cho vật nuôi

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. Chống đẩy tiếng anh là gì
  6. Nóng tính tiếng anh là gì
  7. ban quản lý dự án tiếng anh
  8. Cho thuê cổ trang
  9. Uống milo có béo không
  10. Hamster robo thích ăn gì
  11. chạy bộ có tăng chiều cao không
  12. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  13. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  14. máy chạy bộ elips
  15. ghế massage elips
  16. quản gia tiếng anh
  17. Yoga flow là gì
  18. Lông mày la hán

Từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc

Cùng xem các từ vựng tiếng Anh về chăn nuôi gia súc là gì nhé.

  • barnyard : sân nuôi gia súc
  • corral : bãi quây súc vật
  • cowboy : cậu bé chăn bò
  • cowgirl : cô gái chăn bò
  • farmer : người nông dân, chủ trang trại
  • livestock : vật nuôi
  • pasture : bãi chăn thả vật nuôi
  • pitchfork : cái chĩa (để hất cỏ khô)
  • row : hàng, luống
  • scarecrow : con bù nhìn
  • trough : máng ăn của động vật
  • sheep : con cừu
  • dairy cow : con bò sữa
  • horses : con ngựa
  • lamb: cừu con
  • chicken: gà
  • lock of sheep: bầy cừu
  • horseshoe: móng ngựa
  • donkey: con lừa
  • piglet: lợn con

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail