Cô chủ nhỏ tiếng anh là gì?

1563

Cô chủ nhỏ tiếng anh là gì?,có 1 câu chuyện kể rằng có 1 tiệm tạp hóa nhỏ có 1 cô chủ nhỏ khá xinh, mỗi ngày khi cô đi làm về cô đều phụ mẹ buôn bán tạp hóa, cừ chỉ thân thiện luôn vui cười với khách làm 1 số thanh thiếu niên mới lớn điêu đứng muốn làm quen với cô chủ nhỏ xinh đẹp, chúng ta cùng dịch ngay sang tiếng anh từ cô chủ nhỏ nhé.

Cô chủ nhỏ tiếng anh là gì?

Cô chủ nhỏ tiếng anh là “Her small home”.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  3. Chống đẩy tiếng anh là gì
  4. cụ thể tiếng anh
  5. đường bộ tiếng anh là gì
  6. phân biệt chủng tộc tiếng anh
  7. lắc vòng có to mông không
  8. kìm tiếng anh là gì
  9. Nóng tính tiếng anh là gì
  10. gỗ tràm tiếng anh
  11. sức đề kháng tiếng anh
  12. mũ bảo hiểm tiếng anh
  13. thu nhập bình quân đầu người tiếng anh là gì
  14. đvcnt là gì
  15. thuốc tránh thai tiếng anh
  16. hộ sinh tiếng anh là gì
  17. đuông dừa tiếng anh
  18. nông trại tiếng anh
  19. vi sinh tiếng anh là gì
  20. khô bò tiếng anh là gì
  21. búa tiếng anh
  22. đau họng tiếng anh
  23. trị mụn bằng bột sắn dây
  24. chồn bạc má ăn gì
  25. màu cam tiếng anh là gì
  26. cầu dao điện tiếng anh là gì
  27. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  28. trúng thầu tiếng anh là gì
  29. ban quản lý dự án tiếng anh
  30. máy rung toàn thân có tốt không
  31. chạy bộ có tăng chiều cao không
  32. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  33. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  34. quản gia tiếng anh
  35. cho thuê cổ trang
  36. cho thuê cổ trang
  37. cần thuê cổ trang
  38. cho thuê cổ trang
  39. xem phim tvb

Một số từ vựng có liên quan và từ vựng trong câu chuyện?

Materfamilias: Bà chủ gia đình
Hostess: Bà chủ khách sạn
Goodwife: bà chủ nhà
Landlady: Bà chủ nhà trọ
Ale – wife: bà chủ quán bia
Hostess: Bà chủ quán trọ / bà chủ tiệc
Presidentes: Bà chủ tịch
a fateful night: vào một đêm định mệnh
witness: tận mắt chứng kiến
was tied to the column: Bị trói vào cột
before death: trước khi qua đời
was raped: bị cưỡng hiếp
  appreciate: cảm kích
half brother: anh em cùng cha khác mẹ
extremely shocked: Vô cùng sốc
revenge: trả thù
punished: bị trừng phạt
decision: quyết định
But fortunately: Nhưng thật may,
hell: địa ngục

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail