Điện mặt trời tiếng Anh là gì?

613

Điện mặt trời tiếng Anh là gì?, bạn đang thắc mắc là điện mặt trời là cái gì? vì cũng ít thông tin chính xác, chắc hẳn bạn còn khá mù mờ không biết điện mặt trời ra làm sao, đó giờ bạn chỉ xài điện chứ không tìm hiểu hay đi sâu vào tìm hiểu kỹ sự khác biệt của điện mặt trời và điện hay dùng, thời đại công nghệ 4,0 rồi, chỉ cần lên google bạn có thể tìm hiểu ra điện mặt trời là gì nhé.

Điện mặt trời là gì?

Mặt trời là nơi cung cấp chính nguồn năng lượng quan trọng nhất cho mỗi chúng ta. Cứ đến mỗi năm mặt trời chiếu tới trái đất gấp hàng nghìn lần nhu cầu năng lượng toàn cầu: Chỉ trong khoảng thời gian 70 phút, chúng ta nhận được lượng năng lượng như nhân loại tiêu thụ trong vòng một năm. Đó là tiềm năng năng lượng khổng lồ này biết đâu có thể được sử dụng với pin mặt trời để sản xuất điện ( quang điện ) hoặc với bộ thu năng lượng mặt trời để tạo ra nhiệt.

Có thể bạn xem định nghĩa trên đây sẽ hơi khó hiểu thôi thì bạn tìm thêm kiến thức trên mạng sẽ nắm rõ hơn nhé, giờ chúng ta sẽ vào chuyên môn xem nghĩa tiếng anh của điện mặt trời là gì nhé.

Điện mặt trời tiếng Anh là gì?

Điện mặt trời tiếng Anh là: solar power

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. búa tiếng anh
  10. đau họng tiếng anh
  11. trị mụn bằng bột sắn dây
  12. chồn bạc má ăn gì
  13. màu cam tiếng anh là gì
  14. cầu dao điện tiếng anh là gì
  15. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  16. trúng thầu tiếng anh là gì
  17. ban quản lý dự án tiếng anh
  18. máy rung toàn thân có tốt không
  19. Cho thuê cổ trang
  20. Uống milo có béo không
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. chạy bộ có tăng chiều cao không
  23. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  24. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  25. quản gia tiếng anh
  26. Yoga flow là gì
  27. Lông mày la hán

Các từ vựng liên quan:

  1. oil well /ɔɪl wel/ – giếng dầu
  2. derrick /ˈder.ɪk/ – giàn giếng dầu
  3. sun /sʌn/ – mặt trời
  4. wind /wɪnd/ – gió
  5. geyser /ˈgiː.zəʳ/ – mạch nước
  6. coal mine /kəʊl maɪn/ – mỏ than
  7. coal /kəʊl/ – than đá
  8. shuttle car /ˈʃʌt.ļ kɑːʳ/ – xe chở than
  9. elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ – thang máy
  10. shaft /ʃɑːft/ – hầm, lò
  11. waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ – thác nước
  12. refinery /rɪˈfaɪ.nər.i/ – nhà máy tinh chế dầu
  13. nuclear reactor /ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/ – lò phản ứng hạt nhân
  14. core /kɔːʳ/ – lõi
  15. uranium rod /jʊˈreɪ.ni.əm /rɒd/  – thanh Urani
  16. cooling tower /kuːlɪŋ taʊəʳ/ – tháp làm nguội
  17. solar collector /ˈsəʊ.ləʳ kəˈlek.təʳ/ – hấp thu năng lượng mặt trời
  18. dam /dæm/ – đập nước
  19. windmill /ˈwɪnd.mɪl/ – cối xay gió
  20. power plant /paʊəʳ plænt/  – nhà máy điện

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail