Đồng bọn tiếng anh là gì?

891

Đồng bọn tiếng anh là gì?, hiện tại dịch covid đang hoành hành hơn 1 năm qua gây biết bao khó khăn cho nhiều người, làm lương không bao nhiêu, công ty thì bị phá sản liên miên vì dịch nên có rất nhiều người khó khăn phải lâm vào đường cùng thế là họ bất chấp để phạm pháp cướp ngân hàng, cướp xe ôm công nghệ làm bao người khốn đốn, khi công an bắt và truy ra đồng bọn xem còn những ai, cùng dịch ngày từ đồng bọn xem nghĩa tiếng anh nhé.

Đồng bọn tiếng anh là gì?

Đồng bọn tiếng anh là accomplices

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  3. Chống đẩy tiếng anh là gì
  4. đường bộ tiếng anh là gì
  5. phân biệt chủng tộc tiếng anh
  6. lắc vòng có to mông không
  7. kìm tiếng anh là gì
  8. Nóng tính tiếng anh là gì
  9. gỗ tràm tiếng anh
  10. đvcnt là gì
  11. thuốc tránh thai tiếng anh
  12. hộ sinh tiếng anh là gì
  13. đuông dừa tiếng anh
  14. nông trại tiếng anh
  15. vi sinh tiếng anh là gì
  16. khô bò tiếng anh là gì
  17. búa tiếng anh
  18. đau họng tiếng anh
  19. trị mụn bằng bột sắn dây
  20. chồn bạc má ăn gì
  21. màu cam tiếng anh là gì
  22. cầu dao điện tiếng anh là gì
  23. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  24. trúng thầu tiếng anh là gì
  25. ban quản lý dự án tiếng anh
  26. máy rung toàn thân có tốt không
  27. chạy bộ có tăng chiều cao không
  28. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  29. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  30. quản gia tiếng anh
  31. cho thuê cổ trang
  32. cho thuê cổ trang
  33. cần thuê cổ trang
  34. cho thuê cổ trang
  35. xem phim tvb

Từ vựng liên quan tới tội phạm:

a harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng

a heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng

a pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc

a prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù

a suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo

a wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã

a wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã

abduction /æbˈdʌkʃn/: tội bắt cóc (kidnapping)

accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail