Đưa Đón Sân Bay Tiếng Anh Là Gì?

1061

Đưa Đón Sân Bay Tiếng Anh Là Gì?,bạn có lần nào đến đón một ai đó tại sân bay hay đang đưa bạn thân của bạn ra sân bay chia tay lần cuối trước khi qua Mỹ định cư không, chắc hẳn cũng có vài lần trong đời mà bạn sẽ có những lúc không bao giờ quên được, vậy bạn đã hiểu đưa đón sân bay là gì rồi đúng không? Vậy khả năng tiếng anh của bạn có cải thiện gì so với lúc còn đi học không? ý là bạn có thể dịch sang tiếng anh từ đưa đón sân bay không? nếu bạn dịch được thì quá tốt rồi còn không nhớ hay không biết thì chúng tôi sẽ gợi ý giúp bạn sau khi bạn đọc bài viết này.

Đưa đón sân bay tiếng Anh là gì?

Đưa đón sân bay tiếng Anh là: airport shuttle

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. búa tiếng anh
  10. đau họng tiếng anh
  11. trị mụn bằng bột sắn dây
  12. chồn bạc má ăn gì
  13. màu cam tiếng anh là gì
  14. cầu dao điện tiếng anh là gì
  15. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  16. trúng thầu tiếng anh là gì
  17. ban quản lý dự án tiếng anh
  18. máy rung toàn thân có tốt không
  19. Cho thuê cổ trang
  20. Uống milo có béo không
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. chạy bộ có tăng chiều cao không
  23. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  24. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  25. quản gia tiếng anh
  26. Yoga flow là gì
  27. Lông mày la hán

Các từ vựng liên quan:

Nhiều từ vựng liên quan chắc hẳn sẽ giúp cho bạn cải thiện thêm vốn từ vựng của mình.

On time: đúng giờ

Check in: làm thủ tục lên máy bay

Check-in baggage: hành lý ký gửi

Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ

Boarding time: giờ lên máy bay

Ticket: vé máy bay

Economy class: vé ghế hạng thường

Airlines: hãng hàng không

Seat: ghế ngồi đợi

Conveyor belt: băng chuyền

Carry-on luggage: hành lý xách tay

Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)

Business class: vé ghế hạng thương gia

Flight: chuyến bay

Departure: giờ khởi hành

Arrive: điểm đến

Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)

Trolley: xe đẩy

Passport: hộ chiếu

Book a ticket: đặt vé

One-way ticket: vé một chiều

Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi

Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in

Customs: hải quan

Gate: cổng

Departure lounge: phòng chờ bay

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail