Lo lắng tiếng Hàn là gì

416

Lo lắng tiếng Hàn là gì,cách đây 2 tháng bạn luôn tin là có sự bình yên trong đời sống hằng ngày, khi tình hình dịch bệnh chưa có tiến triển nặng như trong hơn 1 tháng trở lại đây, ai cũng cảm thấy thật khó khăn lo lắng đủ thứ để duy trì cuộc sống, bạn không chỉ lo lắng mà toàn người dân cả nước ai cũng đang ở nhà, tiền bạc không có không lo lắng sao được

Lo lắng tiếng Hàn là gì

Lo lắng tiếng Hàn là 걱정하다 (keokjeonghada).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến lo lắng.

거복하다 (keobokhada): Khó chịu.

걱정 (keokjeong): Sự lo lắng.

걱정거리 (keokjeongkeori): Điều lo lắng.

겁 (keop): Lo sợ, sợ hãi.

겁나다 (keopnida): Sinh ra lo sợ.

겁내다 (keopnaeda): Làm cho lo sợ.

근심 (keunsim) : Lo lắng trong lòng.

기대하다 (kitaehada): Trông chờ, hy vọng.

긴장하다 (kinjanghada): Căng thẳng.

넌더리 나다 (neonteori nada): Cảm thấy ghét, chán.

노발대발 (nobaldaebal): Nổi giận đùng đùng.

노심초사 (nosimchosa): Bứt rứt trong lòng, buồn lo lắng.

두근대다 (tukeundaeda): Thình thịch.

두려워하다 (turyeowohada): E sợ.

뜨끔하다 (tteukkeumhada): Đau đớn.

마음 졸이다 (mameum jolida): Rất lo lắng.

무서움 (museoum): Nỗi sợ hãi.

심란하다 (simranhada): Hồi hộp.

속상하다 (soksanghada):Buồn bực trong lòng.

리움 (rium): Nỗi nhớ.

괴로움 (koiroum): Sự buồn nhớ.

그립다 (keuripda): Nhớ thương, tiếc.

기억 (kieok): Ký ức.

기억력 (kieokryeok): Trí nhớ.

꿍꿍이 (kkungkkungi): Nỗi vương vấn trong lòng.

떨리다 (tteolrida): Run lên.

기쁘다 (kibbeuda): Vui.

기분좋다 (kibunjohda): Tâm trạng tốt.

불행하다 (bulhenghada): Bất hạnh.

즐겁다 (jeulkeobda): Thoải mái, vui vẻ

사랑스럽다 (sarangseureobda): Đáng yêu.

자랑스럽다 (jarangseureobda): Tự hào.

행복하다 (haengbokhada): Hạnh phúc.

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail