Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì?

1092

Lôi Kéo Tiếng Anh Là Gì?, bạn là 1 người tốt nhưng chẳng may bị lôi kéo vào 1 sự việc nào đó vô tình gây nên hậu quả nghiêm trọng mà pháp luật là nơi chế tài bạn thì bạn sẽ phải làm sao trong khi mình có chủ ý trong việc làm trước đó, chỉ vì 1 câu nói khích để bạn bị kích động và bạn chẳng may rơi vào thế là đồng phạm thì đó cũng là 1 nhược điểm mà bạn cũng nên cần thay đổi về sau mục đích chính là tránh những sự việc nặng nề hơn.

Lôi kéo là gì?

được định nghĩa là không có chủ đích trong 1 sự vật hay sự việc được sắp đặt trước đó, chỉ vì bị lời nói làm xao lãng và bị đưa vào thế là đồng phạm khi chuẩn bị làm 1 cái gì đó trái pháp luật.

Lôi kéo tiếng Anh là gì?

Lôi kéo tiếng Anh là: drag

Các ví dụ liên quan:

She had to drag her kids away from the toys.

(Cô phải kéo lũ trẻ của mình ra khỏi đồ chơi.)

I really had to drag myself out of bed this morning.

(Tôi thực sự đã để kéo bản thân mình ra của giường này buổi sáng.)

Cách phân biệt Drag, Pull, Haul

Drag dùng để diễn tả hành động “kéo lê” một thứ gì đó trên mặt đất hoặc diễn đạt hành động “lôi kéo” ai đó

Ví dụ:

  • She giggled as he used it to drag her back into his arms.- (Cô cười khúc khích khi anh dùng nó để kéo cô lại vòng tay anh)

Pull – /ˈpʊl/

“pull” là từ dùng để diễn đạt sự “lôi, kéo” vật gì đó một cách chung chung về phía người nói. Về ý nghĩa “pull” có nhiều ý nghĩa hơn so với “haul”

Ví dụ:

  • Pull the trigger.- (Kéo còi súng)

Haul –  /ˈhɔl/

“haul” mô tả một hành động “lôi“, “kéo” một cái gì đó một cách khó khăn. Phải dùng nhiều sức để thực hiện hành động này. Từ này còn có nghĩa là “chuyên chở” hàng hóa bằng xe

Ví dụ:

  • Their small car didn’t have room to haul the container across the prairie.- (Chiếc xe nhỏ của họ không có chỗ để kéo container đi khắp thảo nguyên)

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. gỗ tràm tiếng anh
  9. đvcnt là gì
  10. thuốc tránh thai tiếng anh
  11. hộ sinh tiếng anh là gì
  12. vi sinh tiếng anh là gì
  13. khô bò tiếng anh là gì
  14. búa tiếng anh
  15. đau họng tiếng anh
  16. trị mụn bằng bột sắn dây
  17. chồn bạc má ăn gì
  18. màu cam tiếng anh là gì
  19. cầu dao điện tiếng anh là gì
  20. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  21. trúng thầu tiếng anh là gì
  22. ban quản lý dự án tiếng anh
  23. máy rung toàn thân có tốt không
  24. Cho thuê cổ trang
  25. Uống milo có béo không
  26. Hamster robo thích ăn gì
  27. chạy bộ có tăng chiều cao không
  28. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  29. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  30. quản gia tiếng anh
  31. Yoga flow là gì
  32. Lông mày la hán
  33. sức khỏe làm đẹp

Các từ vựng liên quan

push /pʊʃ/: đẩy

hit /hɪt/: đánh

dive /daɪv/: lặn

lean /liːn/: tựa người

pick up: nhặt lên

hold /həʊld/: giữ

carry /ˈkæri/: mang

throw /θrəʊ/: ném

pull /pʊl/: kéo

put down: để xuống

lift /lɪft/: nâng lên

sit /sɪt/: ngồi

squat /skwɑːt/: ngồi xổm

bend /bend/: uốn

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail