Ngành Công Nghệ May Tiếng Anh Là Gì?

561

Ngành Công Nghệ May Tiếng Anh Là Gì?,bạn có biết xuất sứ của các trang phục bạn đang mặc trên người không? nó được làm từ đâu ra, có phải là tại Việt Nam hay là bên Trung Quốc nhập về, hàng trong nước có nhiều mẫu mã đẹp cạnh tranh với hàng Trung Quốc hay không?, quá nhiều câu hỏi đặt ra tại thời điểm này mà chưa có lời giải đáp.

Thú thật hàng Việt Nam nhất là quần áo khó cạnh tranh với Trung Quốc về mẫu mã và giá nhân công, do Trung Quốc dân đông kinh tế mạnh, hàng sản xuất nhiều nhập về nên giá ngày càng rẻ, Việt Nam không thể so bì được.

Ngành công nghệ may tiếng anh là gì?

Ngành công nghệ may tiếng anh là garment industry

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. đường bộ tiếng anh là gì
  8. phân biệt chủng tộc tiếng anh
  9. lắc vòng có to mông không
  10. kìm tiếng anh là gì
  11. Nóng tính tiếng anh là gì
  12. gỗ tràm tiếng anh
  13. đvcnt là gì
  14. thuốc tránh thai tiếng anh
  15. hộ sinh tiếng anh là gì
  16. vi sinh tiếng anh là gì
  17. khô bò tiếng anh là gì
  18. búa tiếng anh
  19. đau họng tiếng anh
  20. trị mụn bằng bột sắn dây
  21. chồn bạc má ăn gì
  22. màu cam tiếng anh là gì
  23. cầu dao điện tiếng anh là gì
  24. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  25. trúng thầu tiếng anh là gì
  26. ban quản lý dự án tiếng anh
  27. máy rung toàn thân có tốt không
  28. Cho thuê cổ trang
  29. Uống milo có béo không
  30. Hamster robo thích ăn gì
  31. chạy bộ có tăng chiều cao không
  32. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  33. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  34. quản gia tiếng anh
  35. Yoga flow là gì
  36. Lông mày la hán
  37. sức khỏe làm đẹp

Các từ vựng liên quan:

  1. Industry (n) Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh,
  2. Basic industry (n) Kỹ nghệ cơ bản
  3. Building industry (n) Kỹ nghệ kiến trúc
  4. Chemical industry (n) Kỹ nghệ hóa chất
  5. Electrical industry (n) Kỹ nghệ điện khí
  6. Food industry (n) Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
  7. Heavy industry (n) Kỹ nghệ nặng
  8. Light industry (n) Công nghiệp nhẹ
  9. Home industry (n) Công nghiệp gia đình
  10. Small industry (n) Tiểu công nghiệp
  11. Key industry (n) Kỹ nghệ then chốt
  12. Shoe industry (n) Kỹ nghệ đóng giày
  13. Textile industry (n) Kỹ nghệ dệt
  14. Branch of industry (n) Ngành công nghiệp
  15. Industrial accident (n) Tai nạn lao động
  16. Industrial country (n) Nước công nghiệp
  17. Industrial life insurance (n) Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail