Nhà hoạch định chính sách tiếng anh là gì?

1263

Nhà hoạch định chính sách tiếng Anh là gì? Cùng tìm hiểu về từ vựng liên quan đến nhà hoạch định chính sách trong tiếng Anh và chi thiết các thông tin thú vị về công việc của những nhà hoạch định chính sách. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin nào ở bài viết này nhé.

Công việc nghiên cứu thị trường, xã hội và đưa ra các kế hoạch chiến lược là nhiệm vụ thường xuyên của các nhà hoạch định chính sách, nhà hoạch định chiến lược. Vậy bạn có muốn biết Nhà hoạch định chính sách tiếng Anh là gì?

Nhà hoạch định chính sách tiếng Anh là gì?

Nhà hoạch định chính sách tiếng Anh là Policy maker

Phát âm từ nhà hoạch định chính sách tiếng Anh là: /ˈpɑːləsi  ˈmeɪkər/

Từ vựng tiếng Anh liên quan nhà hoạch định chính sách

Bên dưới là tổng hợp một danh sách các từ vựng tiếng Anh về chủ đề chính trị mà bạn có thể quan tâm.

  • Coalition (n) – /koʊ.əˈlɪʃ.ən/: sự liên minh
  • Constitution (n) – /kɑːn.stəˈtuː.ʃən/: hiến pháp
  • Coup d’état (n) – /kuˌdeɪˈtɑ, -ˈtɑz/: cuộc đảo chính
  • Dissolution (n) – /dɪs.əˈluː.ʃən/: sự giải tán, giải thể
  • Election (n) – /iˈlek.ʃən/: sự bầu cử, sự lựa chọn
  • Electorate (n) – /iˈlek.tɚ.ət/: toàn bộ cử tri, khu bầu cử
  • Government (n) – /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ, nội các
  • Grassroots (n) – /ˈɡræs ˈruts/: người dân thường
  • Human rights (n) – /ˌhjuː.mən ˈraɪts/: nhân quyền
  • Civil liberty (n) – /ˈsɪv·əl ˈlɪb·ər·t̬i: quyền tự do của công dân
  • To enforce a rule (v) – /ɪnˈfɔːrs. ə.ruːl/thi hành một điều luật
  • Landside (n) – /ˈlænd.slaɪd/: thắng lợi lớn
  • Law (n) – /lɑː/: luật
  • Lobby (n) – /ˈlɑː.bi/: các vận động hành lang
  • Nominee (n) – /ˌnɑː.məˈni/: ứng cử viên
  • Opposition (n) – /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/: phe đối lập
  • Policy (n) – /ˈpɑː.lə.si/: chính sách
  • Politician (n) – /ˌpɑː.ləˈtɪʃ.ən/: chính trị gia
  • Politics (n) – /ˈpɑː.lə.tɪks/: hoạt động chính trị
  • Poll (v) – /poʊl/: bỏ phiếu
  • Polling station (n) – /ˈpoʊ.lɪŋ ˌsteɪ.ʃən/: điểm bỏ phiếu
  • Prime minister (n) – /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/: thủ tướng
  • Regime (n) – /reɪˈʒiːm/: chế độ, chính thể
  • Republic (n) – /rəˈpʌb.lɪk/: nước cộng hòa, nền cộng hòa
  • Turn out (n) – /tɝːn. aʊt/: kết quả (bầu cử)
  • Vote (v) – /voʊt/: bầu cử

Công việc của các kiểu nhà hoạch định chính sách

Các nhà hoạch định chính sách có thể là một cá nhân, một nhóm hoặc một tổ chức tham gia vào công việc hoạch định chính sách cho một vấn đề nào đó, và thường chia ra làm các nhà hoạch định gián tiếp và các nhà hoạch định trực tiếp.

Khi các chính sách công ngày càng trở nên phức tạp hơn, các nhà hoạch định chính sách cũng đang nỗ lực hết sức để thực hiện các nghiên cứu và điều tra, cố gắng đưa ra các chính sách chu đáo và tích lũy kiến ​​thức chính sách phù hợp. Kiến thức này phải được phổ biến và áp dụng rộng rãi để giải quyết các vấn đề chính sách, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia và đạt được các mục tiêu chung của chính sách công. 

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. cầu dao điện tiếng anh là gì
  10. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  11. trúng thầu tiếng anh là gì
  12. ban quản lý dự án tiếng anh
  13. máy rung toàn thân có tốt không
  14. Cho thuê cổ trang
  15. Uống milo có béo không
  16. Hamster robo thích ăn gì
  17. chạy bộ có tăng chiều cao không
  18. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  19. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  20. quản gia tiếng anh
  21. Yoga flow là gì
  22. Lông mày la hán

Tuy nhiên, điều đáng lo ngại là mặc dù kết quả phân tích chính sách đã tăng lên đáng kể về chất lượng và số lượng, nhưng hầu hết các nghiên cứu đều chỉ ra rằng các nhà hoạch định chính sách hiếm khi áp dụng trực tiếp vào quá trình ra quyết định. Tốt nhất, kiến ​​thức này chỉ có thể thay đổi nhận thức của các nhà hoạch định chính sách về các vấn đề chính sách.

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail