Nước yến tiếng Hàn là gì

486

Nước yến tiếng Hàn là gì,cơ thể bạn đang bị tình trạng suy nhược diễn ra 1 thời gian dài, bạn thì do quá lo làm việc nên không chú ý và không quan tâm nhưng nay bạn bị đổ bệnh vì thế bạn cần nạp và bổ sung năng lượng trở lại để giúp bạn hồi phục sức khỏe, bác sĩ khuyên bạn nên bổ sung vitamin và dinh dưỡng từ nước yến nên uống mỗi ngày

Nước yến tiếng Hàn là gì

Nước yến tiếng Hàn là 새의 둥지 물 (saeeui tungji mul).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp

Từ vựng tiếng Hàn về các loại nước uống.

커피 (kheophi): Cà phê.

밀크커피 (milkheukheophi): Cà phê sữa.

차 (cha): Trà.

냉차 (naengcha): Trà đá.

녹차 (nokcha): Trà xanh.

우유 (uyo): Sữa.

코코아 (khokhoa): Cacao.

오렌지주스 (orenjijuseu): Cam vắt.

레몬수 (remunsu): Nước chanh.

야자수 (yajasu): Nước dừa.

광천수 (koangcheonsu): Nước khoáng.

칵테일 (khaktheil): Cốc tai.

주스 (juseu): Nước hoa quả.

탄산음료 (thansaneumryo): Đồ uống có ga.

요구르트 (yokureuteu): Sữa chua.

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail