Các từ tiếng anh chỉ đồ dùng trong nhà, nay mới đi làm về, bạn vào bếp tìm 1 vật mà thường ngày thấy đâu đó trong nhà, nhiều lúc bạn còn đá nó, quăng nó vào 1 xó không thèm quan tâm hay không bao giờ nhớ đến sự hiện diện của chúng vì mấy đồ này bạn luôn có thái độ không xem trọng nhưng đến khi bạn cần nó thì kiếm mãi lần lựa mãi tìm cũng không ra cùng chúng tôi dịch chúng tức các đồ dùng trong nhà nhé.
Các từ tiếng anh chỉ đồ dùng trong nhà
Chắc chắn bạn chưa xem:
- cho thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang rẻ
- cho thuê cổ trang rẻ
alarm clock | đồng hồ báo thức | |
2 | armchair | ghế có tay vịn |
3 | bath | bồn tắm |
4 | bathroom scales | cân sức khỏe |
5 | battery | pin |
6 | bed | giường |
7 | bedside table | bàn để cạnh giường ngủ |
8 | bin | thùng rác |
9 | bin bag hoặc bin liner | túi rác |
10 | blanket | chăn |
11 | bleach | thuốc tẩy trẳng |
12 | blinds | rèm chắn ánh sáng |
13 | Blu-ray player | đầu đọc đĩa Blu-ray |
14 | bookcase | giá sách |
15 | bookshelf | giá sách |
16 | broom | chổi |
17 | bucket | cái xô |
18 | candle | nến |
19 | carpet | thảm trải nền |
nguồn:https://hellosuckhoe.org/
danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/