Ông nội tiếng anh là gì?

1602

Ông nội tiếng anh là gì?,nhắc đến 2 từ ông nội, tôi cảm thấy rất buồn, từ nhỏ cho đến lớn không phải ai cũng có phước có được ông nội, riêng tôi ông nội mất khi tôi chưa sinh ra đời nên vì thế cả cuộc đời chẳng biết ai là ông nội của mình, các bạn trẻ khác có ông nội là 1 niềm hạnh phúc vô cùng lớn, hãy cùng nhớ đến hoài niệm 1 chút và cùng dịch ông nội sang tiếng anh nhé.

Ông nội tiếng anh là gì?

Ông nội tiếng anh là grandfather /´græn¸fa:ðə/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê sườn xám
  2. máy chạy bộ
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

DÒNG HỌ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH

Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác
– parent /’peərənt/: bố mẹ
– father /ˈfɑːðər/: bố, cha
– father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ
– mother /ˈmʌðər/: mẹ
– mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ
– uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
– aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
– godfather /´gɔd¸fa:ðə/: cha đỡ đầu
– step father /step ˈfɑːðər/: bố dượng
– step mother /stepˈmʌðər/: mẹ kế
– great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. Great-grandfather: ông cố
– step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail