Từ vựng về phim ảnh sang tiếng anh

396

Từ vựng về phim ảnh sang tiếng anh,phim à, nghe câu nói này nhiều bạn trẻ cười ồ lên và nói đúng rồi, phim ảnh giúp tôi khá nhiều trong cuộc sống này nếu không có phim ảnh cho tôi xem mỗi tối chắc tôi bị tress nhiều lắm có khi tâm thần của tôi không ổn định cũng nên, nhiều bạn trẻ tỏ thái độ chắc nịt là phim ảnh như 1 người bạn trong cuộc sống này, giúp họ vượt qua 1 số khó khăn, cùng dịch sang tiếng các từ liên quan phim ảnh nhé.

Từ vựng về phim ảnh sang tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ
  • Film buff: người am hiểu về phim ảnh
  • Cameraman: người quay phim
  • Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại
  • Screen: màn ảnh, màn hình
  • Film premiere: buổi công chiếu phim
  • Main actor/actress /mein: nam/nữ diễn viên chính
  • Entertainment: giải trí, hãng phim
  • Background: bối cảnh
  • Plot: cốt truyện, kịch bản
  • Scene: cảnh quay
  • Character: nhân vật
  • Trailer: đoạn giới thiệu phim
  • Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh
  • Movie maker: nhà làm phim
  • Director: đạo diễn

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail