Mặt dây chuyền tiếng anh là gì

929

Mặt dây chuyền tiếng anh là gì,bạn đang dự định làm 1 cái gì đó bất ngờ dành cho người bạn gái mình thương, bạn biết cô ấy thích mặt dây chuyền nên cố gắng bí mật tìm nhiều tiệm vàng xem mặt dây chuyền nào đẹp và phù hợp thì bạn sẽ mua về và đợi đến ngày cần thiết tỏ tình với người bạn gái mình và cùng đi đến hạn phúc lứa đôi, biết nắm bắt thời cơ là rất tốt, cùng dịch từ mặt dây chuyền sang tiếng anh nhé.

Mặt dây chuyền tiếng anh là gì

Mặt dây chuyền tiếng anh là  pendant /ˈpendənt/

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê sườn xám
  2. máy chạy bộ
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức – Đá Quý

  • Clasp (n): Cái móc, cái gài
  • Chain (n): Chuỗi vòng cổ
  • Pendant (n): Mặt dây chuyền( bằng đá quý)
  • Medallion (n): Mặt dây chuyền( tròn, bằng kim loại)
  • Locket (n): Mề đay( có lồng ảnh)
  • Bangle (n): Vòng đeo ở cổ tay hay cánh tay
  • Hoop earrings (n): Vòng đeo tai
  • Pearl necklace (n): Vòng cổ ngọc trai
  • Cufflink (n): khuy cài cổ tay áo
  • Signet ring (n): Nhẫn khắc chữ
  • Charm bracelet (n): vòng có gắn nhiều đồ lấp lánh
  • Jeweler (n): Thợ kim hoàn
  • Lipstick (n):  Son môi
  • Walking stick (n): Gậy đi bộ
  • Comb (n): Lược thẳng
  • Makeup (n): Đồ trang điểm

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

 

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail