Tiêm phòng tiếng Nhật là gì

405

Tiêm phòng tiếng Nhật là gì,bạn mong muốn trong mùa dịch này mỗi khi mình ra đường điều phải trang bị thiết bị chống dịch và hi vọng bình an luôn đến với bạn với 1 mong muốn là mình sẽ không bị dịch covid lây lan nhưng chẳng may vô tình xui khi bạn tiếp xúc với 1 người bị nhiễm covid thì sao tất nhiên sẽ có các nhân viên y tế tiêm phòng giúp bạn, cùng tôi dịch ngay tiêm phòng sang tiếng Nhật

Tiêm phòng tiếng Nhật là gì

Tiêm phòng tiếng Nhật là 予防接種-よぼうせっしゅ,

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. sức khỏe thẩm mỹ
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. trang phục cổ trang

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tiêm phòng:

絆創膏(ばんそうこう-banshokoo): băng dán

包帯 (ほうたい-hootai):băng quấn

三角巾 (さんかくきん-sankakukin):khăn hình tam giác

救急用品 (きゅうきゅう ようひん-kyukyuyohin):Đồ dùng cấp cứu

ギプス(gifushu):Băng bó bột

車椅子 (くるまいす-kurumaishu):Xe lăn

毒 (どく-doku):Chất độc

担架(たんか-tanka):Cáng

錠剤(しんき-shinki):Thuốc viên

飲み薬(のみぐすり- nomygushuri): Thuốc uống

松葉杖 (まつばづえ-mastubajuue):Nạng

救急車 (きゅうきゅうしゃ-kyukyusha):Xe cấp cứu

注射器 (ちゅうしゃ き-chyushaki):Ống tiêm

聴診器(ちょうしん き-chyoshinki):Ống nghe

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail