Từ vựng tiếng anh về bóng đá

379

Từ vựng tiếng anh về bóng đá,chỉ còn hơn 1 tháng nửa thôi là tới ngày bóng đá việt nam đá vòng loại wordcup rồi cảm giác thật khó tả sau gần 2 năm vắng bóng do covid nhiều người càng nôn xem đá bóng nhiều hơn, bạn có yêu thích đá bóng và đặc biệt là thích tuyển việt nam xung trận để giành vé vào vòng loại cuối cùng hay không, khá gay cấn đây, thôi tạm gác lại cùng dịch sang tiếng anh 1 số từ vựng về bóng đá nhé.

Từ vựng tiếng anh về bóng đá

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ
1. A match: trận đấu
2. A pitch : sân thi đấu
3. A referee: trọng tài
4. A linesman (referee’s assistant): trọng tài biên, trợ lý trọng tài
5. A goalkeeper : thủ môn
6. A defender : hậu vệ
7. A midfielder: trung vệ
8. An attacker : tiền đạo
9. A skipper : đội trưởng
10. A substitute: dự bị
11. A manager : huấn luyện viên
12. A foul: lỗi
13. Full-time: hết giờ
14. Injury time: giờ cộng thêm do bóng chết
15. Extra time: hiệp phụ
16. Offside: việt vị
Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail