Biểu tình tiếng Anh là gì

637

Biểu tình tiếng Anh là gì,đất nước bạn đang sống 1 cuộc sống hòa bình không chiến tranh, sau 40 năm không còn chiến tranh thì kinh tế ngày càng phát triển đi lên, nhưng đâu có dễ khi có nhiều nơi chống phá cách mạng luôn dùng tiền bỏ ra xúi dục mọi người biểu tình để chống phá nhà nước, những người bị xúi dại bị u mê không ai khuyên được, cùng tôi dịch biểu tình sang tiếng anh.

Biểu tình tiếng Anh là gì

Biểu tình trong tiếng Anh là protest.

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. thẩm mỹ viện
  2. thẩm mỹ viện
  3. cho thuê sườn xám
  4. cho thuê sườn xám
  5. trẻ khỏe đẹp

Các từ vựng tiếng Anh chủ đề protest.

Take the street (v): Xuống đường.

Civil disobedence (n): Bất tuân luật dân sự.

Police (n): Cảnh sát.

Arrest (v): Bắt bớ.

Beat up (v): Đánh đập.

Colony (n): Thuộc địa.

Special administrative territory (n): Đặt khu.

Chief executive (n): Trưởng đặc khu.

Mainland China (n): Trung Hoa đại lục.

Censorship (n): Kiểm duyệt.

Bill (n): Dự luật

Independence (n): Độc lập.

Outrageous (adj): Phẫn nộ.

Tear gas (n): Hơi cay.

Extradition (n): Sự dẫn độ

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail