Đấm lưng tiếng Nhật là gì

473

Đấm lưng tiếng Nhật là gì,cảm giác sau 1 tuần làm việc khá mệt mỏi do áp lực từ công việc cơm áo gạo tiền khiến bạn đau và ê ẩm cả mình chắc do bạn ngồi quá lâu nên cảm giác khi về nhà tắm rửa xong thì chuẩn bị ngủ thì mới cảm nhận được phải cần ai đấm lưng cho người mình nhẹ người lại, thì việc người đấm lưng không ai khác đó là người yêu của bạn, cùng dịch đấm lưng sang tiếng Nhật.

Đấm lưng tiếng Nhật là gì

Đấm lưng tiếng Nhật là 按摩

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. trang phục cổ trang
  2. trang phục cổ trang
  3. trang phục cổ trang
  4. trang phục cổ trang
  5. hello sức khỏe

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đấm lưng:

足(あし): chân

手(て): tay

体(からだ): cơ thể

倦怠感(けんたいかん): mệt mỏi uể oải

筋肉きんにくcơ

骨ほねxương

筋肉痛きんにくつう: đau cơ

関節痛かんせつつう: đau khớp

腰痛ようつうđau lưng

骨折こっせつ: gãy xương

麻痺まひ: liệt cơ

不眠症(ふみんしょう): mất ngủ

入眠困難(にゅうみんこんなん): khó ngủ

捻挫(ねんざ): bong gân

関節リウマチ(かんせつリウマチ): thấp khớp

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail