Dòng sông tiếng Hàn là gì

594

Dòng sông tiếng Hàn là gì,nhà bạn trước đây cạnh 1 dòng sông đây được xem là 1 trong các con sông lớn ở miền tây, cảm giác yên bình của dòng sông và mỗi chiều xuống bạn ra tắm ôi thật cảm giác thích vô cùng, nhưng khi lớn lên bạn phải lo làm ăn xa xứ nên ít khi về lại nơi dòng sông xưa đã cùng bạn trải qua tháng ngày khi còn nhỏ

Dòng sông tiếng Hàn là gì

Dòng sông tiếng Hàn là 강 (kang).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp

Một số từ vựng tiếng Hàn về tự nhiên.

강 (kang): Sông.

물 (mul): Nước.

산 (san): Núi.

바다 (bada): Biển.

호수 (hosu): Hồ.

늪 (neuph): Đầm lầy.

폭포 (phokpho): Thác nước.

동굴 (dongkool): Hang động.

분사기 (bunsagi): Tia nước.

개울 (gaeul): Con suối.

빙하 (bingha): Sông băng.

운하 (woonha): Con kênh.

댐 (daem): Đập chắn nước.

수위 (suwuy): Mực nước.

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail