Vũ trụ tiếng Nhật là gì

343

Vũ trụ tiếng Nhật là gì,nhắc đến vũ trụ nhiều bạn hỏi ngược lại hoặc không biết vũ trụ là cái gì, cứ nghĩ hành tinh này bao gồm luôn vũ trụ và nhiều cái còn rất mơ hồ mà khi hỏi tới thì ú ớ suy nghĩ thật lâu cũng không đưa ra câu trả lời chính xác, vũ trụ nói đơn giản là mọi thứ đang có trong hành tinh con người đang ở và bao gồm các hành tinh sao hỏa, sao mộc… đều là nằm trong vũ trụ mà ra

Vũ trụ tiếng Nhật là gì

Vũ trụ tiếng Nhật là uchuu (宇宙、うちゅう).

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Sức khỏe làm đẹp
  2. Sức khỏe làm đẹp
  3. Sức khỏe làm đẹp
  4. Sức khỏe làm đẹp
  5. Sức khỏe làm đẹp

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vũ trụ.

Gaikai (外界): Ngoài hành tinh.

Uchuusen (宇宙船): Tàu vũ trụ.

Uchuugaku (宇宙学): Vũ trụ học.

Bigubangu (ビッグバン): Vụ nổ lớn.

Unibaasaru (ユニバーサル): Toàn vũ trụ.

Uchuu yuukou (宇宙遊行): Du hành vũ trụ.

Tenshougi (天象儀): Mô hình vũ trụ.

Uchuuhikoushi (宇宙飛行士): Phi hành gia vũ trụ.

Một số mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến vũ trụ.

宇宙飛行士は、宇宙に飛ぶように訓練された人です。

Uchuu hikoushi wa, uchuu ni tobu youni kunren sa reta hitodesu.

Phi hành gia vũ trụ là người được huấn luyện để bay vào vũ trụ.

宇宙は探検する価値のある興味深い主題です。

Uchuu wa tanken suru kachinoaru kyoumibukai shudaidesu.

Vũ trụ là một chủ đề thú vị rất đáng để khám phá.

12人の宇宙飛行士が月を歩きました。

Jyuuninin no uchuuhikoushi ga tsuki wo arukimashita.

Đã có 12 phi hành gia vũ trụ đi bộ trên mặt trăng.

地球は宇宙の小さな塵の粒子のようなものです。

Chikyuu wa uchuu no chiisana chiri no ryuushi no youna monodesu.

Trái đất giống như một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail