Cáu gắt tiếng anh là gì

1549

Cáu gắt tiếng anh là gì? Muốn trở thành một người thuần thục tiếng anh như người bản địa, bạn cần phải các từ vựng tiếng anh mỗi ngày dành ra ít phút mỗi ngày để tăng vốn từ vựng của mình. Trước hết tôi sẽ giải thích cho bạn cáu gắt tiếng anh là gì và các từ vựng có liên quan.

Cáu gắt là gì

Gắt là một tính từ thường được dùng để miêu tả sự tức giận của một ai đó về một vấn đề nào đó. Ví dụ sẽ thường nói: “con này có vẻ gắt thế” hay “làm gì mà gắt mất sổ gạo thế. Gắt là trạng thái tâm trạng mà chúng ta thường gặp khi tức giận với ai đó và những lúc như thế này bạn sẽ không muốn bị làm phiền tới mình nên thường gắt gỏng, giận cá chém thớt với bất cứ ai đụng vào nổi nóng như ổ kiến lửa.

Cáu gắt tiếng anh là gì

Cáu gắt tiếng anh là “irritability”

EX

She snapped at everyone around her

  • Cô ấy cáu gắt với mọi người xung

Or you could just stew, that works as well

  • Hay em cứ ở đó mà cáu gắt cũng được

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc vui

Wonderful: tuyệt vời

Terrific: tuyệt vời

Relaxed: thư giãn, thoải mái

Positive: lạc quan

Overjoyed: cực kỳ hứng thú

Over the moon: rất sung sướng

Happy: hạnh phúc

Great: tuyệt vời

Enthusiastic: nhiệt tình

Ecstatic: vô cùng hạnh phúc

Confident: tự tin

Amused: vui vẻ

Từ vựng tiếng Anh về cảm xúc buồn

Worried: lo lắng

Upset: tức giận hoặc không vui

Unhappy: buồn

Thoughtful: trầm tư

Tired: mệt

Terrified:  rất sợ hãi

Terrible: ốm hoặc mệt mỏi

Angry: tức giận

Suspicious: đa nghi, ngờ vực

Stressed: mệt mỏi

Scared: sợ hãi

Sad: buồn

Reluctant: miễn cưỡng

Overwhelmed: choáng ngợp

Làm thế nào để đối phó với tình trạng cáu gắt

  • Hít thở sâu trong 10 giây
  • Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói
  • Mở lòng, chia sẻ với người khác
  • Quên tức giận bằng việc đi tìm niềm vui
  • Hỏi chắc chắn để không bị hiểu nhầm
  • Hạ “cái tôi” của bản thân
  • Đọc sách và thiền định

nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail