Tên các loại cá bằng tiếng anh

1369

Tên các loại cá bằng tiếng anh,nay ngày cuối tuần cả công ty được sếp dẫn đi ăn nhà hàng trung quốc, vào đây có rất nhiều món cá trên bàn, do sếp là 1 người rất thích ăn cá vì thế có nhiều loại cá cho mọi người lựa chọn làm khẩu phần ăn, riêng bản thân bạn có yêu thích các loài cá hay không, chắc có vì bạn là nữ mà, các bạn nữ bạn nào không thích ăn cá, cùng dịch sang tiếng anh tên các loài cá nhé.

Tên các loại cá bằng tiếng anh

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. cho thuê cổ trang rẻ
  2. cho thuê cổ trang rẻ
  3. cho thuê cổ trang
  4. cần thuê cổ trang rẻ
  5. cho thuê cổ trang rẻ
  • anchovy /ˈæntʃoʊvi/: cá cơm
  • barracuda /ˌbærəˈkuːdə/: cá nhồng
  • betta /bettɑː/: cá lia thia, cá chọi
  • blue tang /bluːtæŋ/: cá đuôi gai xanh
  • bream /briːm/: cá vền
  • bronze featherback /brɒnzˈfɛðəbak/: cá thát lát
  • bullhead /ˈbʊlhɛd/: cá bống biển
  • butterflyfish /ˈbʌtərflaɪ fɪʃ/: cá bướm
  • lanceolate goby /lænsiːəleɪt ˈɡoʊbi/: cá bống mú
  • fresh water spiny eel /freʃˈwɔːtərˈspaɪniiːl/: cá chạch
  • smelt-whiting fish /smeltˈwaɪtɪŋfɪʃ/: cá đục
  • giant barb /ˈdʒaɪəntbɑːrb/: cá hô (Siamese giant carp)
  • wrestling halfbeak /ˈreslɪŋhæfbiːk/: cá lìm kìm
  • cachalot = sperm whale /ˈkaʃəlɒt/: cá nhà táng

nguồn:https://hellosuckhoe.org/

danh mục: https://hellosuckhoe.org/blog-lam-dep/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail