Cái xô tiếng anh là gì? Cái xô là vật dụng quen thuộc mà nhà nào cũng có, vậy bạn có biết cái xô tiếng anh là gì không? Bài viết này này sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn và giúp bạn bổ sung nhiều từ vựng có liên quan đầy hữu ích.
Cái xô là gì
Cái xô là vật dụng không thấm nước, thường có hình nón cụt hoặc hình trụ với miệng mở và đáy phẳng thường gắn với tay cầm nửa đường tròn gọi là quai. Cái xô có nhiều kích cỡ to nhỏ khác nhau có thể dùng để đựng nước hoặc đựng những thứ khác.
Cái xô tiếng anh là gì
Cái xô tiếng anh là “Bucket”
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ nhà bếp
Apron: Tạp dề
Bowl: Bát
Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt
Burner: Bật lửa
Carving knife: Dao thái thịt
Chopping board: Thớt
Chopsticks: Đũa
Colander: Cái rổ
Corkscrew: Cái mở chai rượu
Crockery: Bát đĩa sứ
Cup: Chén
Fork: Dĩa
Frying pan: Chảo rán
Glass: Cốc thủy tinh
Grill: Vỉ nướng
Jar: Lọ thủy tinh
Jug: Cái bình rót
Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn
Kitchen scales: Cân thực phẩm
Knife: Dao
Mixing bowl: Bát trộn thức ăn
Mug: Cốc cà phê
Oven cloth: Khăn lót lò
Oven gloves/ oven mitts: Găng tay bắc bếp
Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả
Plate: Đĩa
Pot holder: Miếng lót nồi
Pot: Nồi to
Rolling pin: Cái cán bột
Saucepan: Cái nồi
Saucer: Đĩa đựng chén
Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát
Sieve: Cái rây
Spatula: Dụng cụ trộn bột
Spoon: Thìa
Steamer: Nồi hấp
Tablespoon: Thìa to
Tea towel: Khăn lau chén
Teaspoon: Thìa nhỏ
Tin opener: Cái mở hộp
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- Tác dụng của máy rung toàn thân
- Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
- Tập tạ có lùn không
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- Cho thuê cổ trang
- Uống milo có béo không
- Hamster robo thích ăn gì
- Yoga flow là gì
- Lông mày la hán
Tray: Cái khay, mâm
Washing-up liquid: Nước rửa bát
Wooden spoon: Thìa gỗ
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/





