Hộp Quà Tiếng Anh Là Gì?

1322

Hộp Quà Tiếng Anh Là Gì?,nhớ lại quá khứ tôi có nhớ 1 kỷ niệm thời còn đi học, tôi cố gắng dành dụm tiền mỗi ngày trong 3 tháng để có tiền mua 1 hộp quà cho người tôi để ý, hộp quà ấy dù có hơi đắt nhưng là 1 món quà chắc tôi mãi không bao giờ quên được.Có bao giờ bạn tặng quà cho ai đó mà cảm giác nhớ nhiều như tôi không?

Tạm gác chuyện nhớ nhung hộp quà trên, giờ nếu có người nhờ bạn dịch sang tiếng anh từ hộp quà bạn có dịch được không? có thể bạn không dịch cũng được nhưng dịch được chứng tỏ từ vựng tiếng anh bạn khá tốt đấy, thôi thì đi sâu vào nội dung dưới đây để chúng tôi gợi ý giúp bạn nhé.

Hộp quà tiếng Anh là gì?

Hộp quà tiếng Anh là gift box

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. búa tiếng anh
  10. đau họng tiếng anh
  11. trị mụn bằng bột sắn dây
  12. chồn bạc má ăn gì
  13. màu cam tiếng anh là gì
  14. cầu dao điện tiếng anh là gì
  15. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  16. trúng thầu tiếng anh là gì
  17. ban quản lý dự án tiếng anh
  18. máy rung toàn thân có tốt không
  19. Cho thuê cổ trang
  20. Uống milo có béo không
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. chạy bộ có tăng chiều cao không
  23. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  24. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  25. quản gia tiếng anh
  26. Yoga flow là gì
  27. Lông mày la hán

Từ vựng về quà tặng trong tiếng Anh

Một số từ vựng xoay quanh chủ đề hộp quà, chắc hẳn mang lại cho bạn thêm nhiều kiến thức từ vựng bổ ích mới.

  • Present = Gift  : Món quà
  • Souvenir : quà lưu niệm
  • Receiver : người nhận
  • Occasion : dịp
  • On occasion : nhân dịp
  • Give : tặng
  • Special : đặc biệt
  • Gratitude : lòng biết ơn
  • Flower : hoa
  • Accessorize Bracelets/ Necklace: Phụ kiện : Vòng tay/ Vòng cổ
  • Perfume : nước hoa
  • Shoes : Giày
  • Handbag : Túi xách
  • Dress, clothes: Đầm, quần áo
  • Cosmetics : Mỹ phẩm
  • A handmade gift : Món quà tự làm

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail