Chế Phẩm Tiếng Anh Là Gì?,các bạn sinh ra ở nông thôn chắc cũng thường biết nếu nhà bạn có ruộng lúa thì phân bón sinh học chắc nhà bạn cũng hay sử dụng bạn có biết nguồn gốc xuất sứ của chúng là từ đâu ra không, đó là từ chế phẩm mà ra,vậy nói sâu xa hơn chế phẩm là gì?
Chế phẩm là gì?
Là 1 trong các sản phẩm phục vụ cho nông nghiệp, chế phẩm được định nghĩa như sau:là những sản phẩm thông qua nghiên cứu thực nghiệm mà được điều chế, chiết xuất từ những thành phần nguyên liệu có sẵn trong tự nhiên, chúng có nguồn gốc từ thực vật (rong, rêu, tảo…), động vật (giun quế, công trùng…), vi sinh vật…
Chế phẩm tiếng Anh là gì?
Chế phẩm tiếng anh là gì “Preparations”
EX
- Palm oil is used to manufacture a wide range of consumer and industrial goods
- Dầu cọ được dùng để chế phẩm nhiều hàng hóa tiêu dùng cho cá nhân hay công nghiệp.
In Belgium and the Netherlands, a similar preparation is made from beef
- Ở Bỉ và Hà Lan, một chế phẩm tương tự được làm từ thịt bò.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- Tác dụng của máy rung toàn thân
- Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
- Tập tạ có lùn không
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- đvcnt là gì
- thuốc tránh thai tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- Cho thuê cổ trang
- Uống milo có béo không
- Hamster robo thích ăn gì
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- Yoga flow là gì
- Lông mày la hán
- sức khỏe làm đẹp
Từ vựng chuyên ngành bào chế, dược phẩm, y tế
- Backslash – Dấu gạch chéo ngược
- Bacterial endotoxin – Nội độc tố vi khuẩn
- Bacterium – Chủng vi khuẩn
- Barrel mixing – chiếc thùng dung để trộn nguyên liệu
- Based on – Dựa trên
- Batch analysis – Kiểm nghiệm lô
- Binders – Nhóm tá dược dính
- Bioadhesives – Chất kết dính sinh học
- Bioavailability = BA – Sinh khả dụng
- Bioequivalence = BE Tương đương sinh học
- Biological action – Tác dụng sinh học, hoạt tính sinh học
- Biological product – Sản phẩm có nguồn gốc sinh học
- Biopharmaceutics – Sinh dược học bào chế
- Biopharmacy – Sinh dược học
- Batch number – Số lô
- Batch size – Cỡ lô
- Batch type – Dạng lô
- Batches used for validation – Những lô dùng trong thẩm định
- BCF: basophil chemotactic factor – Yếu tố hóa hướng động bạch cầu ưa base
- Beta-lactamase inhibitor – Chất ức chế Betalactam
- Biosimilar – Sản phẩm bắt chước sinh học
- Biotechnological product – Sản phẩm công nghệ sinh học
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/