Đưa Đón Sân Bay Tiếng Anh Là Gì?,bạn có lần nào đến đón một ai đó tại sân bay hay đang đưa bạn thân của bạn ra sân bay chia tay lần cuối trước khi qua Mỹ định cư không, chắc hẳn cũng có vài lần trong đời mà bạn sẽ có những lúc không bao giờ quên được, vậy bạn đã hiểu đưa đón sân bay là gì rồi đúng không? Vậy khả năng tiếng anh của bạn có cải thiện gì so với lúc còn đi học không? ý là bạn có thể dịch sang tiếng anh từ đưa đón sân bay không? nếu bạn dịch được thì quá tốt rồi còn không nhớ hay không biết thì chúng tôi sẽ gợi ý giúp bạn sau khi bạn đọc bài viết này.
Đưa đón sân bay tiếng Anh là gì?
Đưa đón sân bay tiếng Anh là: airport shuttle
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- Tác dụng của máy rung toàn thân
- Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
- Tập tạ có lùn không
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- đvcnt là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- Cho thuê cổ trang
- Uống milo có béo không
- Hamster robo thích ăn gì
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- Yoga flow là gì
- Lông mày la hán
Các từ vựng liên quan:
Nhiều từ vựng liên quan chắc hẳn sẽ giúp cho bạn cải thiện thêm vốn từ vựng của mình.
On time: đúng giờ
Check in: làm thủ tục lên máy bay
Check-in baggage: hành lý ký gửi
Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
Boarding time: giờ lên máy bay
Ticket: vé máy bay
Economy class: vé ghế hạng thường
Airlines: hãng hàng không
Seat: ghế ngồi đợi
Conveyor belt: băng chuyền
Carry-on luggage: hành lý xách tay
Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
Business class: vé ghế hạng thương gia
Flight: chuyến bay
Departure: giờ khởi hành
Arrive: điểm đến
Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
Trolley: xe đẩy
Passport: hộ chiếu
Book a ticket: đặt vé
One-way ticket: vé một chiều
Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
Customs: hải quan
Gate: cổng
Departure lounge: phòng chờ bay
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/