Ngành Công Nghệ May Tiếng Anh Là Gì?,bạn có biết xuất sứ của các trang phục bạn đang mặc trên người không? nó được làm từ đâu ra, có phải là tại Việt Nam hay là bên Trung Quốc nhập về, hàng trong nước có nhiều mẫu mã đẹp cạnh tranh với hàng Trung Quốc hay không?, quá nhiều câu hỏi đặt ra tại thời điểm này mà chưa có lời giải đáp.
Thú thật hàng Việt Nam nhất là quần áo khó cạnh tranh với Trung Quốc về mẫu mã và giá nhân công, do Trung Quốc dân đông kinh tế mạnh, hàng sản xuất nhiều nhập về nên giá ngày càng rẻ, Việt Nam không thể so bì được.
Ngành công nghệ may tiếng anh là gì?
Ngành công nghệ may tiếng anh là garment industry
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- Tác dụng của máy rung toàn thân
- Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
- Tập tạ có lùn không
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- đường bộ tiếng anh là gì
- phân biệt chủng tộc tiếng anh
- lắc vòng có to mông không
- kìm tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- đvcnt là gì
- thuốc tránh thai tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- Cho thuê cổ trang
- Uống milo có béo không
- Hamster robo thích ăn gì
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- Yoga flow là gì
- Lông mày la hán
- sức khỏe làm đẹp
Các từ vựng liên quan:
- Industry (n) Công nghiệp, kỹ nghệ, ngành kinh doanh,
- Basic industry (n) Kỹ nghệ cơ bản
- Building industry (n) Kỹ nghệ kiến trúc
- Chemical industry (n) Kỹ nghệ hóa chất
- Electrical industry (n) Kỹ nghệ điện khí
- Food industry (n) Kỹ nghệ chế biến thực phẩm
- Heavy industry (n) Kỹ nghệ nặng
- Light industry (n) Công nghiệp nhẹ
- Home industry (n) Công nghiệp gia đình
- Small industry (n) Tiểu công nghiệp
- Key industry (n) Kỹ nghệ then chốt
- Shoe industry (n) Kỹ nghệ đóng giày
- Textile industry (n) Kỹ nghệ dệt
- Branch of industry (n) Ngành công nghiệp
- Industrial accident (n) Tai nạn lao động
- Industrial country (n) Nước công nghiệp
- Industrial life insurance (n) Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/