Xử Lý Chất Thải Tiếng Anh Là Gì?

2990

Xử Lý Chất Thải Tiếng Anh Là Gì?, bạn biết đấy rác luôn ở quanh ta, ngay trong ngôi nhà bạn đang ở 1 ngày chứa biết bao nhiêu rác, đủ loại thành phần, còn chưa nói rác các nhà xung quanh nhiều vô kể, trong đó có bao gồm xác động vật nữa nên mùi hôi thúi rất nhiều, trường hợp nếu 1 ngày xe rác mà đem về nơi xử lý vài chục chiếc 1 ngày thì lượng rác khổng lồ ấy sao mà xử lý hết đây, vì vậy xử lý chất thải luôn là vấn đề ưu tiên và cấp bách giúp tái chế nguồn rác sinh hoạt thành thứ có lợi cho môi trường và tái chế lại những chất vô cơ có thể giúp ít cho cộng đồng.

Bỏ qua phần tìm hiểu xử lý chất thải là gì? bạn thử dịch sang tiếng anh từ xử lý chất thải xem được không? xem như là 1 câu trắc nghiệm giúp bạn ôn lại vốn từ vựng tiếng anh của mình nếu bạn biết thì hellosuckhoe rất vui vì vốn tiếng anh bạn rất tốt, còn không biết trả lời cũng không sao, thôi thì xem ngay bài này để tìm lời giải đáp luôn nhé.

Xử lý chất thải tiếng Anh là gì?

Xử lý chất thải tiếng Anh là: waste treatment

Chắc chắn bạn chưa xem:

  1. Ăn sầu riêng uống nước dừa
  2. Tác dụng của máy rung toàn thân
  3. Bệnh tiểu đường nên ăn gì vào buổi sáng
  4. Tập tạ có lùn không
  5. kem se khít lỗ chân lông the face shop
  6. Chống đẩy tiếng anh là gì
  7. Nóng tính tiếng anh là gì
  8. đvcnt là gì
  9. búa tiếng anh
  10. đau họng tiếng anh
  11. trị mụn bằng bột sắn dây
  12. chồn bạc má ăn gì
  13. màu cam tiếng anh là gì
  14. cầu dao điện tiếng anh là gì
  15. cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
  16. trúng thầu tiếng anh là gì
  17. ban quản lý dự án tiếng anh
  18. máy rung toàn thân có tốt không
  19. Cho thuê cổ trang
  20. Uống milo có béo không
  21. Hamster robo thích ăn gì
  22. chạy bộ có tăng chiều cao không
  23. tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
  24. lần đầu làm chuyện ấy có đau không
  25. quản gia tiếng anh
  26. Yoga flow là gì
  27. Lông mày la hán

Các từ vựng liên quan:

Toxic/poisonous: độc hại

Effective/efficient/efficacious: hiệu quả

Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu

Cut/reduce: giảm thiểu

Conserve: giữ gìn

Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng

Damage/destroy: phá hủy

Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát

Serious/acute: nghiêm trọng

Excessive: quá mức

Fresh/pure: trong lành

Pollutive: bị ô nhiễm

Pollute: ô nhiễm

Dispose/release/get rid of: thải ra

Exploit: khai thác

Nguồn: https://hellosuckhoe.org/

Facebooktwitterredditpinterestlinkedinmail