Đồng bọn tiếng anh là gì?, hiện tại dịch covid đang hoành hành hơn 1 năm qua gây biết bao khó khăn cho nhiều người, làm lương không bao nhiêu, công ty thì bị phá sản liên miên vì dịch nên có rất nhiều người khó khăn phải lâm vào đường cùng thế là họ bất chấp để phạm pháp cướp ngân hàng, cướp xe ôm công nghệ làm bao người khốn đốn, khi công an bắt và truy ra đồng bọn xem còn những ai, cùng dịch ngày từ đồng bọn xem nghĩa tiếng anh nhé.
Đồng bọn tiếng anh là gì?
Đồng bọn tiếng anh là accomplices
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- đường bộ tiếng anh là gì
- phân biệt chủng tộc tiếng anh
- lắc vòng có to mông không
- kìm tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- đvcnt là gì
- thuốc tránh thai tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- đuông dừa tiếng anh
- nông trại tiếng anh
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Từ vựng liên quan tới tội phạm:
a harsh punishment /ə hɑːrʃˈpʌnɪʃmənt/:hình phạt khắc nghiệt, nặng
a heist /ə haɪst/: vụ cướp tiệm vàng, nhà băng
a pirate /əˈpaɪrət/: hải tặc
a prison sentence /əˈprɪznˈsentəns/: án tù
a suspended sentence /ə səˈspendɪdˈsentəns/: án treo
a wanted notice /əˈwɑːntɪdˈnoʊtɪs/: lệnh truy nã
a wanted fugitive /əˈwɑːntɪdˈfjuːdʒətɪv/: tội phạm bị truy nã
abduction /æbˈdʌkʃn/: tội bắt cóc (kidnapping)
accomplice /əˈkɑːmplɪs/: kẻ đồng lõa
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/