Tết Dương lịch tiếng Anh là gì?, cứ mỗi đến dịp cuối năm bạn hay bất cứ ai luôn mong chờ có 1 ngày tết thật vui tươi bên gia đình và người thân, có thể là chưa tới tết âm lịch nhưng đón 1 ngày tết theo lịch dương cũng làm biết bao người nôn nao mãi mong chờ 1 tháng sau là tới ngày tết âm, chúng ta cùng dịch tết dương lịch sang nghĩa tiếng anh xem thế nào nhé.
Tết Dương lịch tiếng Anh là gì?
Tết Dương lịch tiếng Anh là New Year’s Day hoặc New Year.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- cụ thể tiếng anh
- đường bộ tiếng anh là gì
- phân biệt chủng tộc tiếng anh
- lắc vòng có to mông không
- kìm tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- sức đề kháng tiếng anh
- mũ bảo hiểm tiếng anh
- thu nhập bình quân đầu người tiếng anh là gì
- đvcnt là gì
- thuốc tránh thai tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- đuông dừa tiếng anh
- nông trại tiếng anh
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Từ vựng tiếng Anh về Tết Dương lịch
- Happy New Year: Chúc mừng năm mới
- New Year’s Day: Ngày đầu tiên của năm mới, ngày 1/1
- New Year’s Eve: Ngày cuối cùng của năm cũ tức ngày 31/12 hoặc đêm cuối cùng trước năm mới (Giao thừa)
- Celebration: Lễ kỷ niệm
- Fireworks: Pháo hoa
- New Year Countdown: Đếm ngược đón năm mới
- Firecracker: Pháo nổ
- Champagne: Rượu sâm-panh
- Confetti: Pháo giấy, pháo trang kim
- New Year’s resolutions: Mục tiêu năm mới
- Toast: Chén rượu chúc mừng
- To ring the new year: Chào mừng năm mới
- Parade: Diễu hành năm mới
- Streamer: Cờ đuôi nheo trang trí
- Calendar: Lịch
- Auld Lang Syne: Bài hát truyền thống dịp năm mới Auld Lang Syne của nhiều nước nói tiếng Anh
- Sparker: Pháo bông que
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/