Cô chủ nhỏ tiếng anh là gì?,có 1 câu chuyện kể rằng có 1 tiệm tạp hóa nhỏ có 1 cô chủ nhỏ khá xinh, mỗi ngày khi cô đi làm về cô đều phụ mẹ buôn bán tạp hóa, cừ chỉ thân thiện luôn vui cười với khách làm 1 số thanh thiếu niên mới lớn điêu đứng muốn làm quen với cô chủ nhỏ xinh đẹp, chúng ta cùng dịch ngay sang tiếng anh từ cô chủ nhỏ nhé.
Cô chủ nhỏ tiếng anh là gì?
Cô chủ nhỏ tiếng anh là “Her small home”.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- cụ thể tiếng anh
- đường bộ tiếng anh là gì
- phân biệt chủng tộc tiếng anh
- lắc vòng có to mông không
- kìm tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- sức đề kháng tiếng anh
- mũ bảo hiểm tiếng anh
- thu nhập bình quân đầu người tiếng anh là gì
- đvcnt là gì
- thuốc tránh thai tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- đuông dừa tiếng anh
- nông trại tiếng anh
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Một số từ vựng có liên quan và từ vựng trong câu chuyện?
Materfamilias: Bà chủ gia đình |
Hostess: Bà chủ khách sạn |
Goodwife: bà chủ nhà |
Landlady: Bà chủ nhà trọ |
Ale – wife: bà chủ quán bia |
Hostess: Bà chủ quán trọ / bà chủ tiệc |
Presidentes: Bà chủ tịch |
a fateful night: vào một đêm định mệnh |
witness: tận mắt chứng kiến |
was tied to the column: Bị trói vào cột |
before death: trước khi qua đời |
was raped: bị cưỡng hiếp |
appreciate: cảm kích |
half brother: anh em cùng cha khác mẹ |
extremely shocked: Vô cùng sốc |
revenge: trả thù |
punished: bị trừng phạt |
decision: quyết định |
But fortunately: Nhưng thật may, |
hell: địa ngục |
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/