Trái châu giáng sinh tiếng Anh là gì?,sắp đến 1 mùa giáng sinh rồi mà bạn đang phân vân không biết lựa chọn vật liệu trang trí nào để trang trí 1 góc phòng của bạn để tiện việc live buổi tối với bạn bè, bạn thật khó chọn nhưng tình cờ bạn thấy ngay trái châu giáng sinh rất phù hợp để trang trí thế là bạn quyết định mua chúng về ngay để trang trí cho căn phòng thân yêu của mình. Cùng dịch trái châu giáng sinh sang tiếng anh để xem từ vựng này có dệ học hay không nhé.
Trái châu giáng sinh tiếng Anh là gì?
Trái châu giáng sinh tiếng Anh là bauble, phiên âm là /ˈbôbəl/.
Chắc chắn bạn chưa xem:
- Ăn sầu riêng uống nước dừa
- kem se khít lỗ chân lông the face shop
- Chống đẩy tiếng anh là gì
- cụ thể tiếng anh
- đường bộ tiếng anh là gì
- phân biệt chủng tộc tiếng anh
- lắc vòng có to mông không
- kìm tiếng anh là gì
- Nóng tính tiếng anh là gì
- gỗ tràm tiếng anh
- sức đề kháng tiếng anh
- mũ bảo hiểm tiếng anh
- thu nhập bình quân đầu người tiếng anh là gì
- đvcnt là gì
- ốc móng tay tiếng anh
- nước ngọt có gas tiếng anh là gì
- tết dương lịch tiếng anh
- cụ thể trong tiếng anh
- kem chống nắng tiếng anh
- thuốc tránh thai tiếng anh
- đưa đón tiếng anh
- hộ sinh tiếng anh là gì
- đuông dừa tiếng anh
- nông trại tiếng anh
- vi sinh tiếng anh là gì
- khô bò tiếng anh là gì
- búa tiếng anh
- đau họng tiếng anh
- trị mụn bằng bột sắn dây
- chồn bạc má ăn gì
- màu cam tiếng anh là gì
- cầu dao điện tiếng anh là gì
- cách tết tóc đuôi sam kiểu pháp
- trúng thầu tiếng anh là gì
- ban quản lý dự án tiếng anh
- máy rung toàn thân có tốt không
- chạy bộ có tăng chiều cao không
- tập thể dục trước khi ngủ có tốt không
- lần đầu làm chuyện ấy có đau không
- quản gia tiếng anh
- cho thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- cần thuê cổ trang
- cho thuê cổ trang
- xem phim tvb
Một số từ vựng liên quan đến trái châu giáng sinh trong tiếng Anh:
Christmas tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: Cây thông Noel.
Pine /paɪn/: Cây thông, hạt thông.
Reindeer /’reɪndɪr/: Con tuần lộc.
Twinkle /ˈtwɪŋ.kəl/: Lấp lánh.
Fairy lights /ˈfer.i ˌlaɪts/: Đèn dây trang trí.
Star /stɑːr/: Ngôi sao.
Bell /bel/: Chuông.
Tinsel /ˈtɪn.səl/: Dây kim tuyến trang trí.
Mistletoe /ˈmɪs.əl.toʊ/: Cây tầm gửi.
Stocking /ˈstɑː.kɪŋ/: Vớ treo trang trí.
Chimney /’tʃɪm.ni/: Ống khói.
Christmas gifts /ˈkrɪs.məs ɡɪft/: Quà giáng sinh.
Christmas cards /ˈkrɪs.məs kɑrdz/: Thiệp giáng sinh.
Fireplace /’faɪə.pleɪs/: Lò sưởi.
Firewood /’faɪə.wʊd/: Củi.
Carol /’kærəl/: Bài ca giáng sinh.
Nguồn: https://hellosuckhoe.org/